Thường thường, mỗi khi có bản cập nhật cho hệ điều hành, trình duyệt web hoặc ứng dụng, các nhà phát hành sẽ cung cấp các API chuyển đổi mới cho các nhà phát triển. Vậy thì API chuyển đổi là gì và cách thức hoạt động của chúng ra sao? Hãy cùng DC Ba Độ Agency khám phá trong bài viết dưới đây nhé.
API chuyển đổi là gì? API chuyển đổi ứng dụng như thế nào?
Khái niệm về API chuyển đổi
API là gì? API là viết tắt của Giao diện Lập trình Ứng dụng (Application Programming Interface). “Ứng dụng” có thể là bất kỳ phần mềm nào thực hiện một tác vụ cụ thể và “Giao diện” là điểm giao tiếp giữa hai ứng dụng.
Trong một hệ thống, một ứng dụng hoạt động như một máy khách (client), trong khi ứng dụng khác hoạt động như một máy chủ (server). Máy khách sẽ gửi yêu cầu cho một số tài nguyên, như một bức ảnh chẳng hạn, và máy chủ sẽ gửi lại bức ảnh đó cho máy khách.
Máy khách có thể là điện thoại di động, máy tính, laptop hoặc bất kỳ thiết bị nào mà người dùng sử dụng để truy cập Internet. Máy chủ thường là một máy tính lớn hơn, lưu trữ dữ liệu mà người dùng muốn truy cập.
Cách thức hoạt động của API chuyển đổi là gì?
Cách thức hoạt động của API có thể được giải thích rõ ràng thông qua một số bước đơn giản. Hãy tưởng tượng kiến trúc máy khách – máy chủ, trong đó máy khách gửi yêu cầu qua một phương tiện đến máy chủ và nhận phản hồi qua cùng một phương tiện.
API hoạt động như một phương tiện liên lạc giữa hai chương trình hoặc hệ thống để hoạt động. Máy khách đại diện cho người dùng hoặc khách hàng (người gửi yêu cầu), phương tiện là API và máy chủ là phần backend (nơi yêu cầu được chấp nhận và phản hồi được cung cấp).
Các bước tiếp theo trong quá trình bao gồm:
- Máy khách bắt đầu yêu cầu thông qua API URI (Uniform Resource Identifier).
- API thực hiện cuộc gọi đến máy chủ sau khi nhận được yêu cầu.
- Sau đó, máy chủ gửi phản hồi trở lại API cùng với thông tin.
- Cuối cùng, API chuyển dữ liệu đến máy khách.
API chuyển đổi được coi là an toàn khỏi các cuộc tấn công vì nó bao gồm thông tin xác thực ủy quyền và cổng API để hạn chế quyền truy cập nhằm giảm thiểu các mối đe dọa bảo mật. Để cung cấp các lớp bảo mật bổ sung cho dữ liệu, HTTP Headers, tham số chuỗi truy vấn hoặc cookie sẽ được sử dụng.
Tích hợp API là gì?
Tích hợp API là quá trình kết hợp hai hoặc nhiều ứng dụng thông qua API. Việc này cho phép một ứng dụng tận dụng được các tính năng và khả năng của ứng dụng khác, tương tự như sự hợp tác giữa đội bán hàng và đội marketing. Ngoài ra, tích hợp API còn thường được sử dụng để đồng bộ hóa dữ liệu giữa hai ứng dụng hoặc cơ sở dữ liệu khác nhau.
Web API là gì?
Web API là một phương pháp lý tưởng để phát triển các ứng dụng web mạnh mẽ, mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng. Với Web API, các giao thức như bộ nhớ đệm, phiên bản, tiêu đề và định dạng nội dung có thể được triển khai một cách dễ dàng. Điều này cho phép nhiều loại máy khách, bao gồm trình duyệt, thiết bị di động và máy tính bảng, truy cập dữ liệu qua web thông qua HTTP.
REST API là gì?
REST, hay còn gọi là Representational State Transfer, là một kiểu kiến trúc được sử dụng để xây dựng các dịch vụ web. Không phải là một công cụ, giao thức hoặc thư viện cụ thể, REST thay vào đó là một phương pháp truy cập các dịch vụ web mà sử dụng ít sức mạnh xử lý hơn. REST API dựa trên kiến trúc REST và đôi khi được gọi là RESTful API.
Ưu điểm và nhược điểm của API chuyển đổi trong đời sống
Ưu điểm của API là gì?
- Hiệu suất: API mang lại kết quả nhanh chóng, hiệu quả và đáng tin cậy hơn so với kết quả được tạo ra bởi con người.
- Dịch vụ linh hoạt: API cung cấp dịch vụ phân phối linh hoạt và nhanh chóng theo yêu cầu của nhà phát triển.
- Tích hợp: Một trong những tính năng tốt nhất của API là khả năng di chuyển dữ liệu giữa các trang web khác nhau, từ đó nâng cao trải nghiệm tích hợp của người dùng.
- Tự động hóa: Với sự sử dụng của Robot trong API thay vì con người, kết quả có thể được tạo ra tự động và hiệu quả hơn.
- Chức năng mới: Khi sử dụng API, nhà phát triển có thể khám phá các công cụ và chức năng mới để tương tác với API.
Nhược điểm của API là gì?
- Chi phí: Phát triển và triển khai API đôi khi có thể tốn kém và đòi hỏi bảo trì cũng như hỗ trợ cao từ các nhà phát triển.
- Vấn đề bảo mật: Sử dụng API có thể tạo ra một lớp bề mặt khác, dễ bị tấn công, và do đó, vấn đề về rủi ro bảo mật thường xảy ra.
Các loại API chuyển đổi phổ biến nhất hiện nay
5 loại API về mặt kiến trúc
- REST API: Cho phép thực hiện các thao tác CRUD (tạo, đọc, cập nhật, và xóa) giữa máy khách và máy chủ, đồng thời cung cấp nhiều API Endpoint để thao tác dữ liệu.
- GraphQL API: Là ngôn ngữ truy vấn cho phép máy khách yêu cầu chính xác dữ liệu cần thiết từ máy chủ, giúp loại bỏ các vấn đề “over-fetching” (lấy quá nhiều dữ liệu) và “under-fetching” (lấy không đủ dữ liệu) thường gặp ở các hệ thống khác.
- SOAP API: Bất kỳ dịch vụ web nào tuân thủ đặc tả của SOAP web service đều được coi là một SOAP web service.
- Kafka API: Apache Kafka là một nền tảng phát trực tuyến sự kiện, cung cấp ba khả năng chính: xuất bản và đăng ký các luồng sự kiện, lưu trữ các luồng sự kiện một cách lâu dài và đáng tin cậy, và xử lý các luồng sự kiện khi chúng xảy ra.
- Async API: Các API này hoạt động dựa trên Kiến trúc Điều khiển Bằng Sự Kiện (EDA). Trong Async API, nhiều Subscriber có thể đăng ký với Publisher. Khi một sự kiện xảy ra, Publisher (nhà cung cấp API) sẽ thông báo cho tất cả Subscriber thông qua một Message broker.
4 loại API chuyển đổi về mặt quyền truy cập
- Open API: Còn được gọi là Public API, được cung cấp công khai và không có hạn chế đối với việc truy cập.
- Partner API: Không được cung cấp công khai và yêu cầu quyền truy cập hoặc giấy phép cụ thể để sử dụng.
- Internal API: Còn được gọi là Private API, được sử dụng trong nội bộ công ty hoặc tổ chức và chỉ hiển thị cho các hệ thống nội bộ. Các công ty sử dụng loại API này để cải thiện sản phẩm và dịch vụ thông qua sự phối hợp giữa các nhóm nội bộ.
- Composite API: Kết hợp các dịch vụ và dữ liệu từ nhiều API khác nhau. Đây là một chuỗi các tác vụ chạy đồng bộ, nhằm tăng tốc quá trình thực thi và cải thiện hiệu suất của giao diện web.
Ứng dụng phổ biến của API là gì?
Trong thời đại số hóa hiện nay, API là công cụ không thể thiếu để kết nối và tương tác giữa các hệ thống và ứng dụng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của API:
Phát triển web
API đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các ứng dụng web có thể truy cập từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet. Ví dụ, thông qua API, ứng dụng trên trình duyệt web của người dùng có thể liên lạc với các ứng dụng đặt trên máy chủ. Hơn nữa, API cung cấp khả năng cho một ứng dụng web truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
Ứng dụng di động
Các nhà phát triển có thể sử dụng API để xây dựng các ứng dụng di động chuyên dụng, cho phép truy cập dữ liệu và chức năng từ ứng dụng phía máy chủ hoặc dịch vụ đám mây.
Ví dụ, các ứng dụng mạng xã hội trên điện thoại có thể sử dụng API để lấy nguồn cấp dữ liệu của người dùng hoặc để đăng bài viết mới.
Internet of Things (IoT)
API cũng cho phép các thiết bị IoT giao tiếp với các hệ thống và ứng dụng khác. Ví dụ, API có thể hỗ trợ việc kết nối giữa bộ điều chỉnh nhiệt thông minh và hệ thống tự động hóa gia đình. Ngoài ra, API còn cho phép thiết bị IoT gửi dữ liệu đến dịch vụ đám mây để phân tích.
Dịch vụ của bên thứ ba
API cho phép các ứng dụng và dịch vụ khác nhau hoạt động cùng nhau và chia sẻ dữ liệu. Ví dụ, một hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) có thể sử dụng API để tích hợp với nền tảng tự động hóa tiếp thị, giúp đồng bộ hóa dữ liệu và cải thiện hiệu quả hoạt động.
Microservice
API được sử dụng để xây dựng kiến trúc microservice, trong đó một ứng dụng lớn được chia thành các dịch vụ nhỏ hơn, độc lập và giao tiếp với nhau thông qua API.
Với cách tiếp cận này, các dịch vụ riêng lẻ có thể được phát triển, thử nghiệm và triển khai độc lập, giúp mở rộng quy mô và duy trì toàn bộ ứng dụng dễ dàng hơn.
Bài viết trên đây DC Ba Độ Agency đã chia sẻ thông tin về API là gì, cách thức hoạt động và ứng dụng của API. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích.