Yêu cầu về trường thông tin nguồn cấp dữ liệu danh mục thương mại

Trong môi trường thương mại điện tử ngày càng phát triển, danh mục sản phẩm đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nguồn cấp dữ liệu là một file bảng tính mà bạn tải lên danh mục để thêm hoặc cập nhật hàng loạt mặt hàng. Việc tuân thủ các quy cách và trường thông tin khi tạo nguồn cấp dữ liệu không chỉ giúp đảm bảo sự chính xác mà còn tăng cường hiệu quả quản lý sản phẩm. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về các yêu cầu quan trọng đối với nguồn cấp dữ liệu danh mục thương mại, bao gồm cả các trường thông tin bắt buộc và không bắt buộc.

Nguồn cấp dữ liệu là một file bảng tính mà bạn tải lên danh mục để thêm hoặc cập nhật hàng loạt mặt hàng.
Nguồn cấp dữ liệu là một file bảng tính mà bạn tải lên danh mục để thêm hoặc cập nhật hàng loạt mặt hàng.

Nguồn cấp dữ liệu và vai trò của nó

Định nghĩa nguồn cấp dữ liệu

Nguồn cấp dữ liệu là gì? Nguồn cấp dữ liệu là một file bảng tính chứa thông tin chi tiết về sản phẩm mà bạn tải lên danh mục trực tuyến. Đây là công cụ hữu hiệu để thêm hoặc cập nhật hàng loạt mặt hàng một cách nhanh chóng và chính xác. Nguồn cấp dữ liệu thường bao gồm các trường thông tin cụ thể về sản phẩm như ID, tiêu đề, mô tả, giá cả, và tình trạng còn hàng.

Vai trò trong việc quản lý danh mục sản phẩm

Nguồn cấp dữ liệu không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính nhất quán và chính xác của thông tin sản phẩm. Khi quản lý một danh mục lớn với hàng nghìn sản phẩm, việc cập nhật từng sản phẩm thủ công sẽ trở nên bất khả thi. Thay vào đó, nguồn cấp dữ liệu cho phép cập nhật hàng loạt, giúp doanh nghiệp duy trì danh mục một cách hiệu quả hơn.

Lợi ích của việc sử dụng nguồn cấp dữ liệu

Sử dụng nguồn cấp dữ liệu mang lại nhiều lợi ích:

  • Cập nhật hàng loạt: Cho phép thêm, sửa đổi hoặc xóa nhiều sản phẩm cùng một lúc.
  • Tăng hiệu quả quản lý: Giảm thiểu sai sót thủ công, tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Tính nhất quán: Đảm bảo thông tin sản phẩm được nhất quán trên tất cả các nền tảng bán hàng.
Có thể Sếp quan tâm:  Cách tạo nguồn cấp dữ liệu quốc gia hoặc ngôn ngữ để bản địa hóa danh mục

Các trường thông tin bắt buộc đối với sản phẩm

Tầm quan trọng của các trường thông tin bắt buộc

Các trường thông tin bắt buộc đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo sản phẩm được hiển thị đúng cách và tránh lỗi khi tải lên danh mục. Nếu thiếu bất kỳ trường thông tin bắt buộc nào hoặc định dạng không đúng, sản phẩm có thể không được tải lên hoặc hiển thị không chính xác.

Danh sách các trường thông tin bắt buộc

  • ID sản phẩm (id): Đây là ID nội dung dành riêng cho mặt hàng. Sử dụng số đơn vị lưu kho (SKU) nếu có. Mỗi ID nội dung chỉ được xuất hiện một lần trong danh mục. Ví dụ: 12345.
  • Tiêu đề sản phẩm (title): Tiêu đề cụ thể, liên quan đến mặt hàng, viết hoa. Giới hạn ký tự: 200 nhưng không nên sử dụng quá 65 ký tự. Ví dụ: Áo phông cotton màu xanh da trời.
  • Mô tả sản phẩm (description): Mô tả chi tiết về sản phẩm, bao gồm các đặc điểm như chất liệu hoặc màu sắc. Giới hạn ký tự: 9.999. Ví dụ: Áo phông nữ màu xanh hoàng gia thoải mái bằng cotton hữu cơ.
  • Tình trạng còn hàng (availability): Tình trạng còn hàng của sản phẩm. Giá trị được hỗ trợ: in stock, out of stock. Ví dụ: in stock.
  • Tình trạng sản phẩm (condition): Tình trạng của mặt hàng. Giá trị được hỗ trợ: new, refurbished, used. Ví dụ: new.
  • Giá cả (price): Giá của mặt hàng theo định dạng số, theo sau là mã đơn vị tiền tệ. Ví dụ: 9.99 USD hoặc 7.99 EUR.
  • Liên kết sản phẩm (link): Liên kết đến trang sản phẩm trên trang web của doanh nghiệp. Liên kết phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://.
  • Liên kết hình ảnh (image_link): URL của hình ảnh chính của sản phẩm. Hình ảnh phải ở định dạng JPEG hoặc PNG, kích thước tối thiểu là 500 x 500 pixel.
  • Thương hiệu (brand): Tên thương hiệu, mã số linh kiện của nhà sản xuất (MPN) hoặc Mã thương phẩm toàn cầu (GTIN). Ví dụ: Jasper’s Market.
Nguồn cấp dữ liệu là một file bảng tính chứa thông tin chi tiết về sản phẩm mà bạn tải lên danh mục trực tuyến.
Nguồn cấp dữ liệu là một file bảng tính chứa thông tin chi tiết về sản phẩm mà bạn tải lên danh mục trực tuyến.

Các trường thông tin bắt buộc khác đối với tính năng thanh toán trên Facebook và Instagram (chỉ Hoa Kỳ)

Giới thiệu về tính năng thanh toán

Tính năng thanh toán trên Facebook và Instagram cho phép khách hàng hoàn tất giao dịch mua hàng ngay trên các nền tảng này. Đây là tính năng đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp muốn mở rộng kênh bán hàng và tăng trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng.

Cách hoạt động

Khi sử dụng tính năng thanh toán, khách hàng có thể mua sản phẩm trực tiếp trên Facebook và Instagram mà không cần phải chuyển sang trang web khác. Để tận dụng tính năng này, các doanh nghiệp cần cung cấp các trường thông tin bổ sung để đảm bảo sản phẩm được hiển thị và xử lý đúng cách.

Có thể Sếp quan tâm:  Chế độ tải nguồn cấp dữ liệu lên theo lịch cho danh mục trên Facebook

Danh sách các trường thông tin bắt buộc khác

  • Số lượng có sẵn để bán (quantity_to_sell_on_facebook): Trường này cho biết số lượng mặt hàng có sẵn để bán. Ví dụ: 150.
  • Kích thước (size): Bắt buộc đối với các mặt hàng như quần áo và giày dép. Kích thước của mặt hàng có thể được viết bằng từ, từ viết tắt hoặc số. Ví dụ: Trung bình.

Các trường thông tin bắt buộc khác nếu bán hàng tại Ấn Độ

Yêu cầu đặc biệt cho thị trường Ấn Độ

Khi bán hàng tại Ấn Độ, các quy định và yêu cầu đặc biệt cần được tuân thủ để đảm bảo sản phẩm của bạn phù hợp với các tiêu chuẩn địa phương. Điều này không chỉ giúp sản phẩm của bạn tuân thủ pháp luật mà còn nâng cao trải nghiệm mua sắm của khách hàng.

Quy định cụ thể và các trường thông tin bắt buộc

Các sản phẩm bán tại Ấn Độ yêu cầu bổ sung một số trường thông tin cụ thể để đáp ứng các quy định của thị trường này.

  • Giá bán lẻ tối đa (maximum_retail_price): Giá bán lẻ tối đa của sản phẩm, bao gồm tất cả các loại thuế. Ví dụ: 499.00 INR.
  • Ngày sản xuất (manufacturing_date): Ngày sản xuất của sản phẩm theo định dạng YYYY-MM-DD. Ví dụ: 2023-04-01.
  • Ngày hết hạn (expiry_date): Ngày hết hạn của sản phẩm nếu có. Ví dụ: 2025-04-01.
  • Số hiệu lô hàng (batch_number): Số hiệu lô hàng của sản phẩm. Ví dụ: BATCH20230401.
Đảm bảo các trường thông tin bắt buộc luôn được cung cấp đầy đủ và chính xác sẽ giúp doanh nghiệp duy trì danh mục một cách hiệu quả
Đảm bảo các trường thông tin bắt buộc luôn được cung cấp đầy đủ và chính xác sẽ giúp doanh nghiệp duy trì danh mục một cách hiệu quả

Các trường thông tin không bắt buộc đối với sản phẩm

Tầm quan trọng của các trường thông tin không bắt buộc

Mặc dù không bắt buộc, các trường thông tin không bắt buộc có thể cung cấp thêm thông tin hữu ích cho khách hàng và giúp sản phẩm của bạn nổi bật hơn. Những trường này có thể bao gồm thông tin chi tiết về sản phẩm, các ưu đãi đặc biệt, và nhiều hơn nữa.

Danh sách các trường thông tin không bắt buộc

  • Giá khuyến mãi (sale_price): Giá đã giảm nếu mặt hàng đang trong chương trình khuyến mãi. Ví dụ: 5.99 USD.
  • Ngày hiệu lực giá khuyến mãi (sale_price_effective_date): Thời gian bắt đầu và kết thúc của đợt khuyến mãi theo định dạng YYYY-MM-DDT23:59+00:00/YYYY-MM-DDT23:59+00:00. Ví dụ: 2023-05-01T00:00+00:00/2023-05-31T23:59+00:00.
  • Nhóm mặt hàng (item_group_id): ID nhóm cho phép thiết lập nhiều mẫu mã của cùng một sản phẩm. Ví dụ: Shirt_1.
  • Tình trạng hiển thị (status): Trạng thái của mặt hàng là đang hoạt động hay đã lưu trữ. Giá trị được hỗ trợ: active, archived. Ví dụ: active.
  • Hình ảnh bổ sung (additional_image_link): Liên kết đến tối đa 20 hình ảnh bổ sung cho mặt hàng, phân cách bằng dấu phẩy.
  • Hạng mục sản phẩm Google (google_product_category): Hạng mục sản phẩm cụ thể nhất trên Google. Ví dụ: Apparel & Accessories > Clothing > Shirts & Tops.
  • Hạng mục sản phẩm Facebook (fb_product_category): Hạng mục sản phẩm cụ thể nhất trên Facebook. Ví dụ: Clothing & Accessories > Clothing > Women’s Clothing > Tops & T-Shirts.
  • Màu sắc (color): Màu sắc chính của mặt hàng. Ví dụ: Xanh hoàng gia.
  • Giới tính (gender): Giới tính dùng để nhắm mục tiêu cho mặt hàng. Ví dụ: unisex.
  • Kích thước (size): Kích thước của mặt hàng. Ví dụ: Trung bình.
  • Nhóm tuổi (age_group): Nhóm tuổi dùng để nhắm mục tiêu cho mặt hàng. Ví dụ: adult.
  • Chất liệu (material): Chất liệu của mặt hàng. Ví dụ: Cotton hữu cơ.
  • Hoa văn (pattern): Hoa văn hoặc hình ảnh in trên mặt hàng. Ví dụ: Sọc.
  • Mô tả đa dạng thức (rich_text_description): Mô tả mặt hàng chứa định dạng văn bản đa dạng thức (HTML).
  • Video (video): Liên kết và thẻ cho một hoặc nhiều video của mặt hàng bằng định dạng JSON.
  • Chi tiết vận chuyển (shipping): Thông tin về chi tiết vận chuyển như quốc gia, khu vực, dịch vụ, và giá. Ví dụ: US:NY:Ground:9.99 USD, PH::Air:300 PHP.
  • Khối lượng vận chuyển (shipping_weight): Khối lượng vận chuyển của mặt hàng theo đơn vị là lb, oz, g hoặc kg. Ví dụ: 0.3 kg.
  • Nhãn tùy chỉnh (custom_label_0, custom_label_1, custom_label_2, custom_label_3, custom_label_4): Tối đa 5 trường tùy chỉnh cho bất kỳ thông tin nào khác mà bạn muốn sử dụng để lọc mặt hàng khi tạo nhóm sản phẩm. Ví dụ: Giảm giá mùa hè.
  • Trường thông tin số tùy chỉnh (custom_number_0, custom_number_1, custom_number_2, custom_number_3, custom_number_4): Tối đa 5 trường tùy chỉnh liên quan đến số mà bạn muốn sử dụng để lọc mặt hàng khi tạo nhóm sản phẩm. Ví dụ: 2022.
Có thể Sếp quan tâm:  Cách Target chính xác vào tệp khách hàng dựa trên nghiên cứu Insight

Lời kết

Việc tuân thủ các yêu cầu về trường thông tin khi tạo nguồn cấp dữ liệu không chỉ giúp sản phẩm được hiển thị đúng cách mà còn tối ưu hóa quá trình quản lý và bán hàng trực tuyến. Đảm bảo các trường thông tin bắt buộc luôn được cung cấp đầy đủ và chính xác sẽ giúp doanh nghiệp duy trì danh mục một cách hiệu quả và chuyên nghiệp. Để đạt được thành công trong môi trường thương mại điện tử cạnh tranh, việc nắm vững và tuân thủ các quy cách và trường thông tin là vô cùng quan trọng. Đừng quên truy cập vào Website Fanpage của BADOAGENCY để biết thêm nhiều kiến thức về danh mục mỗi ngày bạn nhé.